Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
silver pine


noun
1. timber tree of New Zealand having shiny white wood
Syn:
westland pine, Lagarostrobus colensoi
Hypernyms:
conifer, coniferous tree
2. tall pine of western North America with stout blue-green needles;
bark is grey-brown with rectangular plates when mature
Syn:
western white pine, mountain pine, Pinus monticola
Hypernyms:
white pine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.